Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "con ngươi" 2 hit

Vietnamese con ngươi
button1
English Nounspupil
Example
Con ngươi màu nâu.
The pupil is brown.
Vietnamese con người
English Nounshuman
Example
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
Humans need to protect nature.

Search Results for Synonyms "con ngươi" 0hit

Search Results for Phrases "con ngươi" 11hit

Con người là động vật có vú.
Humans are mammals.
Con ngươi màu nâu.
The pupil is brown.
Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại.
Humans and nature should coexist.
không được đánh giá con người qua ngoại hình
Don't judge people by their appearance
Tự do tôn giáo là quyền con người.
Freedom of religion is a human right.
Con người là cốt lõi của tổ chức.
People are the core of an organization.
Con người luôn muốn khám phá vũ trụ.
Humans always want to explore the universe.
Con người cần được bảo vệ khỏi tia bức xạ.
People need protection from radiation.
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
Humans need to protect nature.
Cơ thể con người rất phức tạp.
The human body is very complex.
Cội gốc của vấn đề là do con người.
The root of the problem lies in humans.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z